--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thắng lợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thắng lợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắng lợi
+ verb
to succeed, to achieve
+ noun
victory, success
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắng lợi"
Những từ có chứa
"thắng lợi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
thắng lợi
:
to succeed, to achieve
+
khoảng khoát
:
commodiouskhu vườn khoảng khoáta commodious garden
+
khái luận
:
Outline
+
biểu tình
:
To demonstratexuống đường biểu tìnhto take to the streetsbiểu tình ngồito stage a sit-down demonstration, to stage a sit-in
+
lững thững
:
walk with deliberate steps, stroll, ambleChiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồTo stroll on the lake's shore on an evening after dinner